--

phát thanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát thanh

+ verb  

  • to broadcast
    • đài phát thanh
      broadcasting station to vacalize, to pronounce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát thanh"
Lượt xem: 571